Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centum (hundreds) Call Seconds per Hour (CCS)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

số trăm giây cuộc gọi trong một giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Centuple

    / ´sentjupl /, Tính từ: gấp trăm lần, Ngoại động từ: nhân lên trăm...
  • Centuplicate

    / sen´tju:plikit /, danh từ, trăm bản, tính từ, (như) centuple, ngoại động từ, (như) centuple, in centuplicate, thành trăm bản (in...)
  • Centurion

    / sen´tjuəriən /, Danh từ: sĩ quan chỉ huy một trăm binh sĩ,
  • Century

    / 'sentʃuri /, Danh từ: trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • Century-old tree

    cây cổ thụ,
  • Century-plant

    Danh từ: (thực vật học) cây thùa,
  • Century meltdown

    sự cố thế kỉ, sự có y2k,
  • Ceo

    ,
  • Cep

    Danh từ: (thực vật) nấm xép,
  • Cepha-

    tiền tố chỉ đầu,
  • Cephalad

    Phó từ: về phía đầu,
  • Cephalalgia

    chứng đau đầu, nhức đầu,
  • Cephaledema

    chứng phù đầu, sưng đầu,
  • Cephalexin

    một loại trụ sinh bán tổng hợp,
  • Cephalhaematoma

    u máu đầu,
  • Cephalhematocele

    bọc máu dưới màng xương sọ ngòai,
  • Cephalhematoma

    u máu đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top