Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cerebrospinal pressure

Y học

áp suất não-tủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cerebrospinal rhinorrhea

    chảy dịch não tủy qua mũi,
  • Cerebrospinal sclerosis

    xơ cứng não tủy,
  • Cerebrospinal system

    hệ não-tủy,
  • Cerebrospinant

    thuốc tác động não tủy sống.,
  • Cerebrospunal index

    chỉ số dịch tủy,
  • Cerebrospunalindex

    chỉ số dịch tủy,
  • Cerebrotomy

    giảỉ phẫunăo phẫu tích não.,
  • Cerebrovascular

    / ¸seribrou´væskjulə /, Y học: thuộc mạch não,
  • Cerebrovascular disease

    bệnh mạch não,
  • Cerebrum

    / ´seribrəm /, Danh từ: (giải phẫu) não, óc,
  • Cerecloth

    / ´siə¸klɔθ /, Danh từ: vải sáp không thấm nước (dùng để bọc hay liệm),
  • Cerement

    / ´siəmənt /, Danh từ: (như) cerecloth, ( số nhiều) quần áo liệm,
  • Ceremonial

    / ,seri'mounjəl /, Danh từ: nghi lễ, nghi thức, sự tuân theo nghi thức, Tính...
  • Ceremonialism

    / ¸seri´mouniə¸lizəm /, tính từ, (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, Để dùng trong cuộc lễ,
  • Ceremonialist

    / ¸seri´mouniəlist /, danh từ, tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, danh từ, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi...
  • Ceremonially

    Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh...
  • Ceremonious

    / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ...
  • Ceremoniously

    / seri'mounjəsli /, Phó từ: kiểu cách, khách sáo,
  • Ceremoniousness

    Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top