Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceremonially

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Trịnh trọng, long trọng
the orator is presenting his views ceremonially
diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ceremonious

    / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ...
  • Ceremoniously

    / seri'mounjəsli /, Phó từ: kiểu cách, khách sáo,
  • Ceremoniousness

    Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ceremony

    bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách,...
  • Cerenkov counter

    ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • Cerenkov detector

    bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov,
  • Cerenkov effect

    hiệu ứng cherenkov,
  • Cerenkov light

    ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • Cerenkov radiation

    bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • Cereocystis

    ấu trùng nang, ấu trùng túi,
  • Cereolus

    thuốcnến,
  • Cereral crisis

    cơn não,
  • Ceresin

    / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • Ceresin wax

    xe-re-zin,
  • Cereus

    Danh từ: (thực vật) cây xương rồng khế,
  • Cerevisia

    rượu bia, rượu mạch nha,
  • Ceri-rouge

    bộ son seri,
  • Ceria

    / ´siəriə /, danh từ, (hoá học) xeri (ô xit),
  • Ceric

    / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top