Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cerous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) chứa đựng chất xê ri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cerphalalgia

    chứng đau đầu, nhức đầu,
  • Cerstal plane

    mặt vòm (của nếp uấn),
  • Cert ed

    viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • Certain

    / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại...
  • Certain annuity (terminable)

    niên kim xác định (niên kim kỳ hạn),
  • Certain event

    biến cố chắc chắn,
  • Certain price

    giá cố định,
  • Certain rate

    tỉ giá hối đoái cố định,
  • Certainly

    / ´sə:tnli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ...
  • Certainty

    / ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never...
  • Certainty economic decision

    quyết sách kinh tế xác định,
  • Certainty equivalence

    sự tương đương chắc chắn,
  • Certainty equivalence control

    điều khiển tương đương,
  • Certainty factor

    hệ số xác định, hệ số chắc chắn, nhân tố có tính xác định,
  • Certainty factor (CF)

    hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy,
  • Certes

    / ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế,
  • Certifcate

    giấy chứng nhận,
  • Certifiable

    / ´sə:ti¸faiəbl /, Tính từ: có thể chứng nhận,
  • Certificate

    / sə'tifikit /, Danh từ: giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top