Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certainly

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:tnli/

Thông dụng

Phó từ

Chắc chắn, nhất định
a well conducted people's war will certainly be successful
một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
Hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
may I visit him? - yes, certainly
tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chắc chắn
chắc hẳn
nhất định
tất nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , assuredly , cert , exactly , for a fact , of course , positively , posolutely , right on , surely , unquestionably , without fail , doubtless , doubtlessly , undoubtedly , hardily , indeed , really , to be sure , truly , verily , without doubt , yes

Từ trái nghĩa

adverb
doubtfully , dubiously , equivocally , questionably

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top