- Từ điển Anh - Việt
Certainty
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:tnti/
Thông dụng
Danh từ
Điều chắc chắn
Vật đã nắm trong tay
Sự tin chắc, sự chắc chắn
Never quit certainty for hope
Chớ nên thả mồi bắt bóng
Chuyên ngành
Toán & tin
biến cố chắc chắn
sự kiện chắc chắn
Kỹ thuật chung
sự chắc chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all sewn up , authoritativeness , belief , certitude , cinch , confidence , conviction , credence , definiteness , dogmatism , faith , firmness , indubitableness , inevitability , lock * , lockup * , open and shut case , positiveness , positivism , rain or shine , setup , shoo-in , staunchness , steadiness , stock , store , sure bet , surefire , sureness , sure thing * , surety , trust , validity , wrap-up , consequence , foregone conclusion , inevitable result , reality , assurance , assuredness , sure thing , actuality , fact , foregone , truth
Từ trái nghĩa
noun
- ambiguity , doubt , hesitation , questionableness , uncertainty , concept , idea , theory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Certainty economic decision
quyết sách kinh tế xác định, -
Certainty equivalence
sự tương đương chắc chắn, -
Certainty equivalence control
điều khiển tương đương, -
Certainty factor
hệ số xác định, hệ số chắc chắn, nhân tố có tính xác định, -
Certainty factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy, -
Certes
/ ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế, -
Certifcate
giấy chứng nhận, -
Certifiable
/ ´sə:ti¸faiəbl /, Tính từ: có thể chứng nhận, -
Certificate
/ sə'tifikit /, Danh từ: giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, Ngoại... -
Certificate, Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of acceptance)
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of conformity)
giấy chứng nhận hợp cách, -
Certificate (of occupancy)
giấy chứng nhận sử dụng nhà, -
Certificate Revocation List (CRL)
danh mục hủy bỏ chứng chỉ, -
Certificate book
tập (cuống) cổ phiếu, -
Certificate classification
giấy chứng nhận cấp hạng tàu, -
Certificate deposit
tiền gửi chứng khoán, -
Certificate for export
giấy chứng xuất khẩu hợp cách, -
Certificate in Computer Programming (CCP)
chứng chỉ lập trình máy tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.