Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certainty

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:tnti/

Thông dụng

Danh từ

Điều chắc chắn
imperialism will be abolished, that's a certainty
chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
Vật đã nắm trong tay
Sự tin chắc, sự chắc chắn
for a certainty
chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
to a certainty
nhất định
Never quit certainty for hope
Chớ nên thả mồi bắt bóng

Chuyên ngành

Toán & tin

biến cố chắc chắn
sự kiện chắc chắn

Kỹ thuật chung

sự chắc chắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
all sewn up , authoritativeness , belief , certitude , cinch , confidence , conviction , credence , definiteness , dogmatism , faith , firmness , indubitableness , inevitability , lock * , lockup * , open and shut case , positiveness , positivism , rain or shine , setup , shoo-in , staunchness , steadiness , stock , store , sure bet , surefire , sureness , sure thing * , surety , trust , validity , wrap-up , consequence , foregone conclusion , inevitable result , reality , assurance , assuredness , sure thing , actuality , fact , foregone , truth

Từ trái nghĩa

noun
ambiguity , doubt , hesitation , questionableness , uncertainty , concept , idea , theory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top