- Từ điển Anh - Việt
Certificated
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
phép [được phép]
Thông dụng
Tính từ
Có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
Có văn bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Certificated bankrupt
người vỡ nợ được xác nhận, -
Certificateless municipals
những trái phiếu thành phố không có chứng chỉ, -
Certificates
sửa lại giấy chứng nhận cho đúng, -
Certificates and Payment, Monthly Statement
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Certificates and payment
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Certification
/ ¸sə:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận, Ô... -
Certification (CERT)
chứng chỉ, -
Certification (from an audit)
chứng chỉ, giấy chứng nhận, -
Certification Authority (CA)
thẩm quyền xác nhận, -
Certification authority
cơ quan chứng nhận, -
Certification body
quan chứng nhận, -
Certification by notary
công chứng viên chứng thực, sự chứng nhận của công chứng, -
Certification mark
dấu chứng nhận, nhãn hiệu xác nhận, nhãn (dấu) chứng nhận, -
Certification marking of product quality
sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa, -
Certification of Completion of Works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of completion of sections or parts
giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình, -
Certification of completion of works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of funds
giấy xác nhận vốn, -
Certification of payments to
chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Certification of service
giấy chứng nhận phục vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.