- Từ điển Anh - Việt
Cessation
Nghe phát âmMục lục |
/si´seiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
- cessation of hostilities
- sự đình chiến
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoãn
ngắt
- cessation reaction
- phản ứng ngắt mạch
dừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , arrest , break , break-off , breather * , cease , ceasing , close , conclusion , cutoff , desistance , discontinuance , downtime * , end , finish , freeze * , grinding halt , halt , halting , hiatus , intermission , interruption , interval , layoff * , let-up , pause , recess , remission , respite , rest , screaming halt , standstill , stay , stop , stoppage , suspension , termination , time off , time-out * , closing , closure , completion , consummation , ending , end of the line , period , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , check , cut-off , discontinuation , surcease , armistice , let up , letup , lull , truce
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cessation of
kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, -
Cessation of business
ngừng kinh doanh, đình chỉ kinh doanh, ngưng hoạt động, -
Cessation of deposition
ngừng quá trình kết tủa, -
Cessation of emissions
sự chấm dứt phát thanh, sự kết thúc phát thanh, -
Cessation of employer's liability
kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, -
Cessation reaction
phản ứng ngắt mạch, -
Cesser
/ ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt,... -
Cesser clause
điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm, -
Cession
/ ´seʃən /, Danh từ: sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại,... -
Cession (of property)
sự chuyển nhượng (sản quyền), -
Cession clause
điều khoản chuyển nhượng, điều khoản chuyển nhượng, -
Cession control block
khối điều khiển phiên, -
Cession of obligation
chuyển nhượng trái quyền, -
Cession of rights
chuyển nhượng quyền lợi, -
Cessionary
/ ´seʃənəri /, Kinh tế: người được chuyển nhượng, -
Cesspit
/ ´ses¸pit /, Danh từ: như cesspool, Xây dựng: hố thấm nước bẩn,... -
Cesspool
Danh từ: hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu,... -
Cesspool evacuator
bơm nước bẩn, -
Cesticidal
diệt sán dây, -
Cestoda
/ ses´toudə /, Y học: bộ sán dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.