Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cetacian

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) bộ cá voi

Danh từ

(động vật học) loài cá voi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cetane

    / ´si:tein /, Danh từ: hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn,
  • Cetane-number

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane-rating

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane index

    chỉ số hydrocarbon lỏng, chỉ số xetan,
  • Cetane number

    chỉ số cetane, số lượng hydrocarbon lỏng, chỉ số cetane (chỉ độ bốc cháy nhiên liệu điêzen), chỉ số xetan,
  • Cetane number improver

    chất gia tăng tỷ lệ của hydrocarbon lỏng,
  • Cetane rating or number

    chỉ số xêtan,
  • Cetene number

    chỉ số xetan,
  • Ceteris-paribus

    Phó từ: các mặt khác không thay đổi,
  • Ceteris paribus assumption

    giả thiết các yếu tố khác không thay đổi,
  • Ceti...(c)

    tiền tố bằng 10-2,
  • Cetrimide

    một chất sát trùng được sử dụng để làm sạch mặt ngoài da và vết thương,
  • Cetyl

    xetyl,
  • Cetyl alcohol

    cồn xetilie, rượu xetylic,
  • Cetyl ether

    ê te xetylic,
  • Cetylalcohol

    rượu xetylic,
  • Cetylpyridinium

    một chất sát trúng, được dùng để sát trùng ngoài da, ở vết thương, chỗ bị bỏng và để súc miệng,
  • Cevitamic-acid

    Danh từ: (dược) vitamin c,
  • Ceylonese

    / ¸silə´ni:z /, tính từ, (thuộc) xơ-ri-lan-ca, danh từ, người xơ-ri-lan-ca,
  • Ceylonite

    Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen sắt magie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top