Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chain bond

    sự xây có gia cố (thép), sự xây có gia cố,
  • Chain brake

    hãm xích,
  • Chain break

    gián đoạn,
  • Chain bridge

    cầu dây, cầu dây xích,
  • Chain broadcasting

    Danh từ: (rađiô) sự phát thanh dây chuyền,
  • Chain bucket excavator

    máy xúc nhiều gàu kiểu xích, máy xúc nhiều gàu,
  • Chain cable

    cáp xích, xích neo, cáp xích,
  • Chain case

    vỏ bọc xích, hộp xích,
  • Chain coalcutter

    Địa chất: máy đánh rạch kiểu xích,
  • Chain code

    mã móc nối, mã theo chuỗi, mã xích,
  • Chain command

    lệnh móc nối,
  • Chain complex

    phức xích, ordered chain complex, phức xích được sắp
  • Chain compound

    hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở
  • Chain condition

    điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây...
  • Chain contracts

    hợp đồng dây chuyền,
  • Chain control

    sự điều chỉnh bằng xích,
  • Chain conveyer

    băng tải xích, băng tải kiểu xích, Địa chất: băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào,
  • Chain conveyor

    băng tải (kiểu) xích, máy chuyển chạy xích, băng tải kiểu xích,
  • Chain coupling

    Danh từ: (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), ( số nhiều) dây...
  • Chain crab

    tời xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top