- Từ điển Anh - Việt
Chairman
Nghe phát âmMục lục |
/'tʃeəmən/
Thông dụng
Danh từ
Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
Người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ tịch
- appointed chairman
- chủ tịch được bổ nhiệm
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- deputy chairman
- phó chủ tịch
- honorary chairman
- chủ tịch danh dự
- newly elected chairman
- chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
- outgoing chairman
- chủ tịch sắp mãn nhiệm
- unpaid chairman
- chủ tịch không hưởng lương
- vice-chairman
- phó chủ tịch
- vote somebody chairman (to...)
- bầu ai làm chủ tịch
hội trưởng
- vice-chairman
- phó hội trưởng
người chủ tọa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , captain , chair , chairperson , chairwoman , director , introducer , leader , moderator , monitor , president , presider , principal , prolocutor , speaker , spokesman , toastmaster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chairman of chamber of commerce
chủ tịch phòng thương mại, -
Chairman of the board
chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị) -
Chairman of the board (of directors)
chủ tịch hội đồng (quản trị), -
Chairmanship
/ ´tʃɛəmənʃip /, Danh từ: chức chủ tịch, Kinh tế: chức chủ tịch,... -
Chairperson
/ ´tʃɛə¸pə:sən /, Danh từ: chủ tịch, Kinh tế: chủ tịch, -
Chairs
, -
Chairwoman
/ 'tʃeə,wumən /, Danh từ: nữ chủ tịch, -
Chaise-lounge
ghế dài, -
Chaise longue
danh từ, ghế dài, -
Chakra
Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism.... -
Chalarosis
bệnh nấm chalara, -
Chalasia
(chứng) dãn môn vị, -
Chalaza
Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo., -
Chalazia
số nhiều củachalazion, -
Chalazion
/ kə'leizi:ən /, Y học: chắp, Y Sinh: chắp, -
Chalcanthite
/ kæl´kænθait /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunfat, Địa chất:... -
Chalcedony
/ kæl´sedəni /, Danh từ: (khoáng chất) chanxeđon, Địa chất: chanxedon,... -
Chalcedony concretion
hạch canxedon, -
Chalcocite
/ ´kælkə¸sait /, danh từ, (khoáng chất) chancoxit, Địa chất: chancozin, chancozit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.