Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chakra

Thông dụng

Định nghĩa tiếng Anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. Each chakra is associated with a different god in Hinduism. Tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh thần trong cơ thể.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chalarosis

    bệnh nấm chalara,
  • Chalasia

    (chứng) dãn môn vị,
  • Chalaza

    Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • Chalazia

    số nhiều củachalazion,
  • Chalazion

    / kə'leizi:ən /, Y học: chắp, Y Sinh: chắp,
  • Chalcanthite

    / kæl´kænθait /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunfat, Địa chất:...
  • Chalcedony

    / kæl´sedəni /, Danh từ: (khoáng chất) chanxeđon, Địa chất: chanxedon,...
  • Chalcedony concretion

    hạch canxedon,
  • Chalcocite

    / ´kælkə¸sait /, danh từ, (khoáng chất) chancoxit, Địa chất: chancozin, chancozit,
  • Chalcogenide glass

    kính chalcogen,
  • Chalcography

    / kæl´kɔgrəfi /, danh từ, thuật khắc đồng,
  • Chalcone

    chancon,
  • Chalcopyrite

    / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật...
  • Chalcosine

    Địa chất: chancozin, chancozit,
  • Chalcosis

    chứng nhiễm đồng,
  • Chalcostibite

    chancostibit,
  • Chalcotrichite

    Địa chất: chancotrichit,
  • Chaldron

    / ´tʃɔ:ldrən /, danh từ, sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66 m 3),
  • Chalet

    / ´ʃælei /, Danh từ: nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ), biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top