Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chalet

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃælei/

Thông dụng

Danh từ

Nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
Biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
Nhà vệ sinh công cộng

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cabin , cottage , house , hut

Xem thêm các từ khác

  • Chalice

    / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa,
  • Chalicosis

    bệnh bụi đá phổi,
  • Chalinoplast

    tạo hình góc miệng,
  • Chalinoplasty

    tạo hình góc miệng,
  • Chalk

    / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng)...
  • Chalk-sieving unit

    dụng cụ rắc bột, dụng cụ rắc mạ,
  • Chalk cliff

    vách đứng đá vôi, Địa chất: vách đứng đá vôi,
  • Chalk flint

    đá phấn silic, Địa chất: đá phấn silic,
  • Chalk formation

    thành hệ đá phấn, Địa chất: thành hệ đá phấn,
  • Chalk line

    Danh từ: dây bật phấn, dây mực,
  • Chalk marl

    đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
  • Chalk mill

    nhà máy đá phấn, cối xay phấn,
  • Chalk period

    kỷ creta, Địa chất: kỷ creta,
  • Chalk poverty

    bột phấn trắng,
  • Chalk putty

    chất gắn (trộn) bột đá, Địa chất: chất gắn (trộn) bột đá,
  • Chalk rock

    đá phấn,
  • Chalk slurry

    vữa phấn,
  • Chalk stone

    đá vôi,
  • Chalk stratum

    tầng đá phấn,
  • Chalk talk

    Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top