Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chamber of commerce

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

chamber of commerce
phòng thương mại

Xem thêm chamber

Kinh tế

phòng thương mại
American Chamber of Commerce
Phòng Thương mại Mỹ
Canadian Chamber of Commerce
Phòng Thương mại Ca-na-đa
chairman of chamber of commerce
chủ tịch phòng thương mại
chamber of commerce and industry
Phòng thương mại và Công nghiệp
International Chamber of Commerce
phòng thương mại quốc tế
Junior Chamber of Commerce
Phòng Thương mại Thanh niên
Junior Chamber of Commerce members
Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
London chamber of commerce
Phòng thương mại Luân Đôn
Norwegian Chamber of Commerce
Phòng Thương Mại Na Uy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top