Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chameleon

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´mi:liən/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) tắc kè hoa
Người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định

Xem thêm các từ khác

  • Chameleon-like

    / kə´mi:liən¸laik /, tính từ, luôn luôn biến sắc,
  • Chameleon paint

    sơn nhạy nhiệt, sơn hút nhiệt,
  • Chameleonic

    / kə¸mi:li´ɔnik /, tính từ, luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định,
  • Chameprosopy

    tật mặt ngắn và rộng,
  • Chamfer

    / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại...
  • Chamfer-off

    cạnh vạt,
  • Chamfer (bevel)

    phần vạt cạnh góc,
  • Chamfer angle

    cạnh vạt, góc vạt, góc vát (của) mép, cạnh vát, góc dốc, góc nghiêng, góc vát,
  • Chamfer edge

    đậu dẫn, mép vát, rãnh dẫn,
  • Chamfer rocker

    trục (cán) con lăn,
  • Chamfer stencil

    cái bào xoi tròn, cái tạo góc lượn,
  • Chamfer stop

    cữ chặn ranh xoi,
  • Chamfer strips

    các dải vát cạnh,
  • Chamfered

    mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
  • Chamfered angle

    góc cắt vát,
  • Chamfered edge

    cạnh vát nghiêng, cạnh vạt nghiêng, cạnh xiên, mép lệch, cạnh vát, lưỡi dao có gờ, mép lượn,
  • Chamfered joint

    mối nối xiên, mối nối vát chéo, mối nối xiên,
  • Chamfered key

    then vát cạnh,
  • Chamfered section

    phần côn cắt (tarô),
  • Chamfered side

    phía xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top