Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Champ

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃæmp/

Thông dụng

Danh từ
(thông tục) (như) tchampio sự nhai
Động từ
Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
to champ the bit
nhay hàm thiếc (ngựa)
Bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu
Nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
the boys were champing to start
các em nóng ruột muốn xuất phát
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chomp , gnash , gnaw , chump , crump , crunch , masticate , munch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Champagne

    / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh,
  • Champagne bottle

    chai sâm banh,
  • Champagne cellar

    hầm sâm banh,
  • Champagne cork

    nút chai sâm banh,
  • Champagne factory

    nhà máy rượu sâm banh,
  • Champagnes

    sự sâm banh hóa,
  • Champagnization

    sự sâm banh hóa, bottle champagnization, sự sâm banh hóa theo chai, bulk champagnization, sự sâm banh hóa theo bể chứa
  • Champaign

    / ´ʃæmpein /, Danh từ: Đồng bằng; cánh đồng trống,
  • Champak

    / ´ʃæmpæk /, Hóa học & vật liệu: gỗ champak,
  • Champion

    / ´tʃæmpiən /, Danh từ: người vô địch, nhà quán quân, ( định ngữ) được giải nhất; vô địch,...
  • Champion lode

    mạch chính, Địa chất: mạch (quặng) chính,
  • Championship

    / ´tʃæmpiənʃip /, Danh từ: chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự...
  • Champleve

    Danh từ: men khảm,
  • Chance

    / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng...
  • Chance-constrained problem

    bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên,
  • Chance-medley

    Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top