- Từ điển Anh - Việt
Champion
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃæmpiən/
Thông dụng
Danh từ
Người vô địch, nhà quán quân
( định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
nhà đấu tranh; chiến sĩ
Ngoại động từ
Bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
Tính từ
Cừ, tuyệt
That's champion
Thật là tuyệt
hình thái từ
- Ved: championed
- Ving:championing
Chuyên ngành
Xây dựng
vô địch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue-ribbon , boss * , capital , chief , choice , cool , dandy , distinguished , first , greatest , head , illustrious , out of sight , out of this world , outstanding , premier , prime , principal , prize-winning , splendid , super , superior , tip top , top drawer , topflight , top-notch * , tops , unbeaten , undefeated , world class , ace , banner , brag , fine , first-class , first-rate , quality , superb , terrific , tiptop , top
noun
- advocate , ally , backer , challenger , champ , conqueror , defender , endorser , exponent , expounder , guardian , hero , heroine , medalist , nonpareil , number one , numero uno , paladin , partisan , patron , proponent , protector , supporter , sympathizer , the greatest , titleholder , top dog , upholder , vanquisher , victor , vindicator , warrior , winner
verb
- back , battle , contend , defend , espouse , fight for , go to bat for * , patronize , plead for , promote , put in a good word for , ride shotgun for , side with , stand behind , stand up for , support , thump for , uphold , advocate , endorse , get behind , plump for , recommend , stand by , ace , assert , backer , challenge , combatant , defender , fighter , firstrate , greatest , hero , heroine , maintain , medalist , outstanding , protect , squire , titleholder , unbeaten , undefeated , victor , vindicate , winner
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Champion lode
mạch chính, Địa chất: mạch (quặng) chính, -
Championship
/ ´tʃæmpiənʃip /, Danh từ: chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự... -
Champleve
Danh từ: men khảm, -
Chance
/ tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng... -
Chance-constrained problem
bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên, -
Chance-medley
Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn, -
Chance cause
nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ, -
Chance causes
nguyên nhân ngẫu nhiên, -
Chance failure
hư hỏng may rủi, -
Chance mechanism
cơ cấu chọn ngẫu nhiên, -
Chance move
nước đi ngẫu nhiên, -
Chance observation
sự quan sát ngẫu nhiên, -
Chance process
Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương... -
Chance variable
biến ngẫu nhiên, -
Chance variation
sự thay đổi ngẫu nhiên, -
Chance would be a fine thing
Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến -
Chanced
, -
Chancel
/ 'tʃɑ:nsəl /, Danh từ: (tôn giáo) thánh đường, Xây dựng: thánh đường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.