Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Chancy investment

    đầu tư nguy hiểm,
  • Chancy venture

    đầu cơ nguy hiểm,
  • Chandelier

    / ¸ʃændə´liə /, Danh từ: Đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo, Xây dựng:...
  • Chandelier clamps

    giá treo đèn chùm,
  • Chandelle

    Ngoại động từ: bay lao vút lên,
  • Chandler

    / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông,...
  • Chandlery

    / ´tʃa:ndləri /, Danh từ: hàng nến, hàng tạp hoá, Xây dựng: hàng...
  • Chanel capacity

    khả năng của kênh, dung lượng kênh,
  • Chanelizing island

    đảo hướng dòng (giao thông),
  • Chanell Islands

    /tʃæ'nel 'ailəndz/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Change

    / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để...
  • Change-gear

    Danh từ: hộp số (xe ô tô), hộp biến tốc, hộp số, hộp số, hộp biến tốc, Địa...
  • Change-gear lever

    đòn bẩy biến tốc, cần gạt sang số, tay gạt sang số, tay gạt biến tốc,
  • Change-hand deal

    giao dịch bán lại,
  • Change-out

    sự thay thế, Địa chất: sự thay thế,
  • Change-over

    Danh từ: sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc, sự...
  • Change-over damper

    van điều tiết chuyển đổi,
  • Change-over gate

    cửa chuyển đổi,
  • Change-over gear

    hộp số, hộp tốc độ,
  • Change-over lever

    cần gạt, tay gạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top