Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chandler

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃa:ndlə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm nến, người bán nến
Người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
Ship's chandler
Nhà cung ứng tàu biển

Chuyên ngành

Kinh tế

người cung ứng
ship chandler (ship-chandler)
người cung ứng (trang cụ) tàu biển
người bán hàng
người bán lẻ hàng tạp hóa (dầu, xà phòng, hương liệu..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top