Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chanterelle

Nghe phát âm

Mục lục

/¸tʃa:ntə´rel/

Thông dụng

Danh từ

Nấm mồng gà

Xem thêm các từ khác

  • Chanteuse

    Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
  • Chantey

    / ´ʃa:nti: /, danh từ, bài hò (của thuỷ thủ),
  • Chanticleer

    Danh từ: gà trống,
  • Chantingly

    / ´tʃa:ntiηgli /,
  • Chantry

    / ´tʃa:ntri /, Danh từ: (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ, tiền trợ cấp để hát lễ,
  • Chantry chapel

    nhà nguyện cầu hồn,
  • Chantry chapel (chantry)

    buổi lễ cầu hồn,
  • Chanty

    / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Chaology

    / kei´ɔlədʒi /, Điện lạnh: hỗn độn học,
  • Chaos

    / 'keiɔs /, Danh từ: thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn,...
  • Chaos of rocks

    đống đá hỗn độn,
  • Chaos physics

    vật lý (học) hỗn độn,
  • Chaos resonance

    cộng hưởng nhiễu loạn,
  • Chaotic

    / keɪˈɒtɪk /, Tính từ: hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, Kỹ thuật chung:...
  • Chaotic heart

    tim hổn loạn,
  • Chaotic motion

    chuyển động hỗn loạn,
  • Chaotic nature

    bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • Chaotic relief

    địa hình hỗn hợp,
  • Chaotic sound wave

    sóng âm hỗn độn,
  • Chaotic zone

    vùng hỗn độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top