Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chaotic heart

    tim hổn loạn,
  • Chaotic motion

    chuyển động hỗn loạn,
  • Chaotic nature

    bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • Chaotic relief

    địa hình hỗn hợp,
  • Chaotic sound wave

    sóng âm hỗn độn,
  • Chaotic zone

    vùng hỗn độn,
  • Chaotically

    Phó từ: hỗn độn, hỗn loạn,
  • Chap

    / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ:
  • Chap-book

    / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • Chap-fallen

    / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • Chaparajos

    Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần...
  • Chape

    / tʃeip /, Danh từ: miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng thắt lưng,
  • Chapel

    / ´tʃæpl /, Danh từ: nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, phần...
  • Chapel (church division with its own altar)

    gian bên (trong giáo đường),
  • Chapel circus

    rạp xiếc mái bạt,
  • Chaperon

    / ´ʃæpə¸roun /, Danh từ: bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội), người đi kèm,
  • Chaperonage

    Danh từ: sự đi kèm (các cô gái),
  • Chapiter

    / ´tʃæpitə /, Danh từ: (kiến trúc) đầu cột, Kỹ thuật chung: đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top