Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chapel

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃæpl/

Thông dụng

Danh từ

Nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
Phần riêng biệt của nhà thờ dùng cho những buổi cầu nguyện riêng tư; nhà nguyện
a Lady chapel
nhà nguyện Thánh Mẫu
(ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
to call a chapel
triệu tập một cuộc họp của thợ in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chi nhánh của một hội hoặc của một câu lạc bộ

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà nguyện
chantry chapel
nhà nguyện cầu hồn
funeral chapel
nhà nguyện tang lễ
radiating chapel
nhà nguyện ở xung quanh
side chapel
nhà nguyện nhỏ ở bên
side chapel
nhà nguyện ở bên cạnh
nhà thờ nhỏ

Giải thích EN: A small, usually private place of worship within a larger building such as a church, school, or hospital.

Giải thích VN: Một địa điểm nhỏ, riêng tư dành cho các tín đồ tôn giáo nằm trong một tòa nhà lớn như nhà thờ, trường học hoặc bệnh viện.

gác chuông đồng hồ
giáo đường nhỏ
trại lính)

Kinh tế

nghiệp đoàn công nhân in (ở một tòa báo)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bethel , chantry , church , oratory , sanctuary , shrine , tabernacle , vestry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top