- Từ điển Anh - Việt
Chaperon
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃæpə¸roun/
Thông dụng
Danh từ
Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
Người đi kèm
Ngoại động từ
Đi kèm (các cô gái)
hình thái từ
- Ved: chaperoned
- Ving:chaperoning
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm clock , babysitter , bird dog , companion , escort
verb
- attend , carry , conduct , consort with , convoy , escort , guide , oversee , protect , safeguard , shepherd , supervise , watch over
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chaperonage
Danh từ: sự đi kèm (các cô gái), -
Chapiter
/ ´tʃæpitə /, Danh từ: (kiến trúc) đầu cột, Kỹ thuật chung: đầu... -
Chaplain
/ ´tʃæplin /, Danh từ: giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại... -
Chaplaincy
Danh từ: chức giáo sĩ tuyên úy, -
Chaplet
/ ´tʃæplit /, Danh từ: vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc, Cơ... -
Chaplet crown
trang trí hình giọt nước, -
Chapleted
/ ´tʃæplitid /, -
Chapman
/ ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Chapman-Enskog method
phương pháp chapman-enskog, -
Chapman-Jouget points
điểm chapman-jouget, -
Chapman layer
lớp chapman, -
Chapped
nứt , nẻ, -
Chappie
/ ´tʃæpi /, Danh từ: (thông tục) công tử bột ( (cũng) chappy), -
Chapping
, -
Chappy
Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ, -
Chaps
Danh từ số nhiều: (viết tắt) của chaparajos, khẽ nứt, khe, vết rạn, -
Chapter
/ 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.