- Từ điển Anh - Việt
Chap
Nghe phát âmMục lục |
/tʃæp/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) thằng, thằng cha
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kẽ nứt
khe
khe nứt
đập
đường nứt
giã
nứt
rạn
vết rạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fellow , baby , band , barter , bloke , boy , buyer , chink , chip , chop , cleft , cove , crack , customer , dry , fissure , gent , gentleman , jaw , kibe , knock , lad , lover , man , mash , redden , roughen , split , strike , stroke , trade , youth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chap-book
/ ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong -
Chap-fallen
/ ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị -
Chaparajos
Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần... -
Chape
/ tʃeip /, Danh từ: miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng thắt lưng, -
Chapel
/ ´tʃæpl /, Danh từ: nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, phần... -
Chapel (church division with its own altar)
gian bên (trong giáo đường), -
Chapel circus
rạp xiếc mái bạt, -
Chaperon
/ ´ʃæpə¸roun /, Danh từ: bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội), người đi kèm,Chaperonage
Danh từ: sự đi kèm (các cô gái),Chapiter
/ ´tʃæpitə /, Danh từ: (kiến trúc) đầu cột, Kỹ thuật chung: đầu...Chaplain
/ ´tʃæplin /, Danh từ: giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại...Chaplaincy
Danh từ: chức giáo sĩ tuyên úy,Chaplet
/ ´tʃæplit /, Danh từ: vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc, Cơ...Chaplet crown
trang trí hình giọt nước,Chapleted
/ ´tʃæplitid /,Chapman
/ ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun,...Chapman-Enskog method
phương pháp chapman-enskog,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.