Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chapter

Nghe phát âm

Mục lục

/'t∫æptə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Chương (sách)
Đề tài, vấn đề
(tôn giáo) tăng hội

Cấu trúc từ

chapter of accidents

Xem accident

to the end of the chapter
đến cùng; mãi mãi
to cite (give, have) chapter and verse
nói có sách, mách có chứng

Chuyên ngành

Toán & tin

chương (sách) // chia thành chương

Kỹ thuật chung

vấn đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affiliate , branch , clause , division , episode , member , offshoot , part , period , phase , stage , topic , unit , wing , assembly , body , capitulary , clan , contingent , era , lodge , meeting , organization , post , section

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top