Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Char

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
(từ lóng) trà

Động từ

Đốt thành than, hoá thành than
to char wood
đốt củi thành than

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

đốt than
than củi
thợ công nhật

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đối thành than
đốt thành than
làm công nhật
than gỗ

Nguồn khác

  • char : Corporateinformation

Nguồn khác

  • char : bized

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cá hồi chấm hồng
than đốt thành than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burn , carbonize , cauterize , singe , scorch , sear , blacken , broil , trout
noun
scorch , sear , singe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top