Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Characteristics

Mục lục

/,kæriktə'ristik/

Xây dựng

các đặc tính

Kỹ thuật chung

đặc điểm
application characteristics
đặc điểm làm việc
characteristics (ofshingles)
đặc điểm các tấm lợp
classification characteristics
đặc điểm phân loại
reproducing characteristics
các đặc điểm đọc
đặc tính
ammonia characteristics
các đặc tính amoniac
ammonia characteristics
đặc tính amoniac
characteristics distortion
sự méo đặc tính
damping characteristics
đặc tính chống
electric characteristics
đặc tính điện
functional characteristics
đặc tính chức năng
insulating material characteristics
đặc tính chất cách điện
insulating material characteristics
đặc tính vật liệu cách điện
magnetization characteristics
đặc tính từ hóa
open and short-circuit characteristics
đặc tính không tải và ngắn mạch
open circuit characteristics
đặc tính mạch hở
open-circuit characteristics
đặc tính hở mạch
performance characteristics
đặc tính năng suất
performance characteristics
đặc tính thực hiện
performance characteristics of materials
đặc tính của vật liệu
playback characteristics
đặc tính phát lại
playback characteristics
đặc tính quay lại
secondary sexual characteristics
đặc tính sinh dục cấp hai
Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
Các đặc tính độ nhậy/Tần số
shop characteristics
đặc tính công nghệ (vật liệu)
specific characteristics of erection work
đặc tính công trình lắp ghép
standard frequency compensation characteristics
đặc tính bù tần số chuẩn
technical characteristics
đặc tính kỹ thuật
Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
traffic characteristics
đặc tính của giao thông (trên mạng)
transistor characteristics
đặc tính transistor
Uniform Resource Characteristics (URC)
các đặc tính tài nguyên đồng nhất
đặc trưng
code and operation characteristics
mã và các đặc trưng khai thác
cross-polarization characteristics of the antenna
đặc trưng đối cực của ăng ten
delay characteristics
các đặc trưng trễ
design characteristics
đặc trưng thiết kế
design characteristics
đặc trưng tính toán
flow characteristics
đặc trưng dòng chảy
frequency characteristics
đặc trưng tần số
functional characteristics
đặc trưng chức năng
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
radiation characteristics
đặc trưng bức xạ
receiver performance characteristics
các đặc trưng máy thu
reduced characteristics function
hàm đặc trưng rút gọn
reproducing characteristics
các đặc trưng đọc
set of transmission characteristics
tập hợp những đặc trưng dẫn truyền
side-lobe characteristics in the horizontal plane
các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane
các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
specified characteristics
đặc trưng tiêu chuẩn
spectral characteristics
các đặc trưng phổ
spectral-temporal-spatial response characteristics
các đặc trưng phổ-không-thời gian
stall spin characteristics
đặc trưng đứt dòng khi lượn
stall spin characteristics
đặc trưng thất tốc khi lượn
structural characteristics
đặc trưng kết cấu
time characteristics (ofa meter)
các đặc trưng thời gian của máy đo
transistor characteristics
đặc trưng của tranzito
transmission characteristics
các đặc trưng truyền dẫn
tuning characteristics
đặc trưng điều hưởng
water washout characteristics of lubricating greases
đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn
working characteristics of piping
đặc trưng làm việc của đường ống
đường đặc tính
tính năng
performance characteristics
đặc tính năng suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top