Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chargeable

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Lấy vào, ăn vào, tính vào
sum chargeable to a reserve
món tiền lấy vào khoảng dự trữ
this is chargeable to the account of...
món này tính vào khoản...
Phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng
repairs chargeable on the owner
tiền sửa chữa do chủ chịu
Bắt phải chịu (một thứ thuế)
Có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được

Nguồn khác

  • chargeable : Corporateinformation

Xây dựng

chịu phí tổn

Kinh tế

bắt phải chịu
phải chịu phí tổn
tính vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
answerable , imputable , responsible , attributable , burdensome , liable , referrible , troublesome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top