Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charger

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃa:dʒə/

Thông dụng

Danh từ

Ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
Ổ nạp đạn
(điện học) bộ nạp điện

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bộ (phận) nạp (điện)
máy nạp liệu
furnace charger
máy nạp liệu lò
ổ nạp đạn

Ô tô

máy nạp bình

Toán & tin

người nạp liệu

Xây dựng

thiết bị cấp điện
thiết bị nạp điện

Điện

bộ nạp (điện)
tricker charger
bộ nạp điện tích bù

Kỹ thuật chung

bộ nạp
bộ nạp ắcqui
bộ nạp điện
tricker charger
bộ nạp điện tích bù
trickle charger
bộ nạp điện loại nhỏ
wind charger
bộ nạp điện gió
thiết bị chất tải

Kinh tế

chủ nợ

Địa chất

thợ nạp ắc quy, thợ nạp mìn, thợ xếp tải, thợ chất liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accuser , biga , buggy , car , cart , char , dish , horse , instrument , mount , platter , steed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top