Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charging equipment

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

thiết bị nạp điện

Kỹ thuật chung

bộ nạp
thiết bị nạp
central charging equipment
thiết bị nạp trung tâm
earthed charging equipment
thiết bị nạp tiếp đất
refrigerant charging equipment
thiết bị nạp môi chất lạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top