Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charging side

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

phía chất tải (của máy)
phía chịu tải

Xây dựng

phía chất tải

Xem thêm các từ khác

  • Charging skip

    thùng dỡ tải,
  • Charging spout

    mái nhà phụ dốc một bên tiếp liệu,
  • Charging standards

    các tiêu chuẩn thu phí,
  • Charging stick

    Địa chất: gập nạp mìn,
  • Charging stock

    nguyên liệu nạp, nguyên liệu nạp,
  • Charging stroke

    hành trình nạp, kỳ nạp, thì nạp,
  • Charging structure

    cấu thức biểu giá,
  • Charging tank

    bể nạp,
  • Charging trough

    máng nạp liệu, máng tải, máng nạp liệu,
  • Charging truck

    xe nhập hàng,
  • Charging valve

    van nạp liệu, van chất liệu, van nạp, van nạp liệu,
  • Charging voltage

    điện thế nạp, điện áp nạp,
  • Charging wharf

    bến chất hàng,
  • ChargÐ d'affaires

    Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp,...
  • Chariatan

    lang băm, lang băm.,
  • Charily

    / ´tʃɛərili /,
  • Chariness

    / ´tʃɛərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...), Từ đồng...
  • Chariot

    / ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại...
  • Charioteer

    / ¸tʃæriə´tiə /, Danh từ: người đánh xe ngựa, (thiên văn học) chòm sao ngũ xa,
  • Charisma

    / kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top