Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charlock

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃa:lɔk/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) bạch giới ruộng

Xem thêm các từ khác

  • Charlote

    Danh từ: bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt,
  • Charm

    / t∫ɑ:m /, Danh từ: sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp,...
  • Charm price

    giá mê hoặc, giá tâm lý (như 99 đồng, thay vì 100),
  • Charmed baryon

    baryon duyên,
  • Charmed quark

    hạt duyên, quac duyên (hạt cơ bản),
  • Charmer

    / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người...
  • Charmeuse

    Danh từ: xa tanh sacmơ, kiểu dệt suknô,
  • Charming

    / ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn,...
  • Charmingly

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Charmless

    / ´tʃa:mlis /, Tính từ: không đẹp, vô duyên,
  • Charmonium

    chacmoni, chacmoni (một meson),
  • Charnel-house

    / ´tʃa:nl¸haus /, Danh từ: nhà xác, nhà để hài cốt, Kỹ thuật chung:...
  • Charnel (cross-charnel) packet

    tàu chở khách và bưu phẩm (chạy ở biển măng-sơ),
  • Charnel bar

    thanh thép chữ u,
  • Charnel house

    nhà để xương người chết,
  • Charnley clamps

    kẹp charnley,
  • Charnockite

    chanokit,
  • Charon

    Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết),
  • Charpy V-notch test

    sự thử va đập charpy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top