- Từ điển Anh - Việt
Charm
Nghe phát âmMục lục |
/t∫ɑ:m/
Thông dụng
Danh từ
Sức mê hoặc
Bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
Nhan sắc, sắc đẹp, duyên
Sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Ngoại động từ
Làm mê hoặc, dụ
Bỏ bùa, phù phép
Quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
hình thái từ
Chuyên ngành
Điện lạnh
số duyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreeableness , allurement , appeal , attraction , attractiveness , beauty , bewitchery , charisma , chemistry , conjuration , delightfulness , desirability , fascination , glamour , grace , it , lure , magic , magnetism , pizzazz * , something * , sorcery , spell , star quality , witchery , amulet , fetish , good-luck piece , juju , lucky piece , madstone , mascot , phylactery , rabbit’s foot , trinket , zemi , allure , call , draw , enchantment , enticement , periapt , talisman , evil eye , abracadabra , abraxas , animal magnetism , blandishment , breloque (jewel) , countercharm , fetich , greegree , idyll , illusion , incantation , obeah , obi , paternoster , rhetoric , scarab , seduction , voodoo
verb
- allure , attract , beguile , bewitch , cajole , captivate , delight , draw , enamor , enrapture , ensorcell , enthrall , entrance , fascinate , grab , hex , hypnotize , inveigle , kill * , knock dead , knock out * , magnetize , mesmerize , please , possess , put under a spell , send * , slay * , spell * , sweep off feet , take * , tickle , tickle pink , transport , turn on * , vamp , voodoo , wile , win , win over , wow * , enchant , spell , spellbind , witch , agreeable , allay , amulet , appeal , attraction , bait , beauty , calm , charisma , conjure , control , disarm , enamour , ensorcel , enthral , entice , fetish , flatter , glamour , grace , infatuate , juju , lucky , magic , magnetism , melody , ravish , seduce , seduction , song , soothe , sorcery , subdue , summon , talisman
Từ trái nghĩa
noun
verb
- displease , irritate , offend , repel , repulse , turn off , decharm , disenchant , disillusionize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charm price
giá mê hoặc, giá tâm lý (như 99 đồng, thay vì 100), -
Charmed
, -
Charmed baryon
baryon duyên, -
Charmed quark
hạt duyên, quac duyên (hạt cơ bản), -
Charmer
/ ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người... -
Charmeuse
Danh từ: xa tanh sacmơ, kiểu dệt suknô, -
Charming
/ ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn,... -
Charmingly
Phó từ: thú vị, hấp dẫn, -
Charmless
/ ´tʃa:mlis /, Tính từ: không đẹp, vô duyên, -
Charmonium
chacmoni, chacmoni (một meson), -
Charnel-house
/ ´tʃa:nl¸haus /, Danh từ: nhà xác, nhà để hài cốt, Kỹ thuật chung:... -
Charnel (cross-charnel) packet
tàu chở khách và bưu phẩm (chạy ở biển măng-sơ), -
Charnel bar
thanh thép chữ u, -
Charnel house
nhà để xương người chết, -
Charnley clamps
kẹp charnley, -
Charnockite
chanokit, -
Charon
Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết), -
Charpy V-notch test
sự thử va đập charpy, -
Charpy impact machine
máy đóng cọc kiểu con lắc (để thử va đập), máy đập charpy, -
Charpy impact test
sự thử va đập charpy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.