- Từ điển Anh - Việt
Charming
Nghe phát âmMục lục |
/ˈtʃɑrmɪŋ/
Thông dụng
Tính từ
Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , alluring , amiable , appealing , attractive , bewitching , charismatic , choice , cute , dainty , delectable , delicate , delightful , desirable , electrifying , elegant , enamoring , engaging , engrossing , enthralling , entrancing , eye-catching , fascinating , fetching , glamorous , graceful , infatuating , inviting , irresistible , likable , lovable , lovely , magnetizing , nice , pleasant , pleasing , provocative , rapturous , ravishing , seducing , seductive , sweet , tantalizing , tempting , titillating , winning , winsome , delicious , enchanting , heavenly , luscious , adorable , agreeable , beautiful , beguiling , captivating , ecstatic , enrapturing , enticing , magical , siren
Từ trái nghĩa
adjective
- frightening , irritating , offensive , repellent , repulsing , repulsive , terrifying , charmless , unattractive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charmingly
Phó từ: thú vị, hấp dẫn, -
Charmless
/ ´tʃa:mlis /, Tính từ: không đẹp, vô duyên, -
Charmonium
chacmoni, chacmoni (một meson), -
Charnel-house
/ ´tʃa:nl¸haus /, Danh từ: nhà xác, nhà để hài cốt, Kỹ thuật chung:... -
Charnel (cross-charnel) packet
tàu chở khách và bưu phẩm (chạy ở biển măng-sơ), -
Charnel bar
thanh thép chữ u, -
Charnel house
nhà để xương người chết, -
Charnley clamps
kẹp charnley, -
Charnockite
chanokit, -
Charon
Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết), -
Charpy V-notch test
sự thử va đập charpy, -
Charpy impact machine
máy đóng cọc kiểu con lắc (để thử va đập), máy đập charpy, -
Charpy impact test
sự thử va đập charpy, -
Charpy impact tester
máy thử va đập charpy, -
Charpy test
sự thử charpy, -
Charpy v-notch
vành chữ v, -
Charpy v-notch test
thí nghiệm vành chữ v, -
Charpy v-notch unpact requirement
yêu cầu va đập của vành chữ v, -
Charqui
/ ´tʃa:ki /, danh từ, thịt bò phơi nắng, -
Charr
Danh từ, số nhiều charrs: (động vật) cá hồi chấm hồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.