Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charred

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cacbon hóa
đã thấm cacbon
đã than hóa
đốt thành than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Charred coal

    Địa chất: than cốc,
  • Charring

    Danh từ: sự hoá than, đốt thành than, sự đốt thành than, cacbon háo, háo than, cốc hóa, đốt thành...
  • Chart

    / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ,
  • Chart Wizard

    thuật sĩ biểu đồ,
  • Chart area

    vùng biểu đồ, format chart area, định dạng vùng biểu đồ
  • Chart axes

    trục biểu đồ,
  • Chart comparision unit

    khí cụ dẫn hướng có hiện bản đồ,
  • Chart datum

    hệ cao độ hải đồ, hệ cao độ hải đồ (cd), elevation :+11m cd, cao độ: +11m hệ hải đồ
  • Chart desk

    bàn nghiên cứu bản đồ,
  • Chart drum

    tang ghi biểu đồ, tang ghi biểu đồ băng,
  • Chart elements

    thành phần của biểu đồ,
  • Chart feed

    cấu dẫn tiến biểu đồ, sự dẫn tiến biểu đồ,
  • Chart fills

    nền biểu đồ,
  • Chart format

    dạng thức biểu đồ,
  • Chart layout

    bố cục biểu đồ, cách trình bày biểu đồ,
  • Chart lines

    đường biểu đồ,
  • Chart menu

    thực đơn hải đồ,
  • Chart of account

    hệ thống tài khoản,
  • Chart of accounts

    đồ biểu kế toán, hoạch đồ kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top