Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chart desk

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bàn nghiên cứu bản đồ

Giải thích EN: A rigid, flat board that is sized and designed for the inspection of charts and maps, often having storage space and a protractor on parallel arms. Also, CHART TABLE.Giải thích VN: Tấm bảng phẳng, cứng được đo đạc và thiết kế phục vụ cho việc nghiên cứu bản đồ, biểu đồ, thường có khoang chứa và thước đo góc đặt trên các cần song song.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top