Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charter party

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

bên thuê tàu

Kinh tế

hợp đồng thuê tàu
charter party bill of lading
vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu)
charter party bill of lading
vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
charter-party B/L
vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
time charter-party
hợp đồng thuê tàu định hạn
time charter-party
hợp đồng thuê tàu định hạn,
type charter party
hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn
voyage charter-party
hợp đồng thuê tàu chuyển
hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe)

Xây dựng

hợp đồng thuê tàu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top