Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chassis frame

Nghe phát âm

Ô tô

khung sườn xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chassis ground

    nền khung, đất satxi, dây đất,
  • Chassis lubrication

    việc bôi trơn khung xe,
  • Chassis member

    cấu kiên khung gầm, chi tiết satxi,
  • Chassis number

    số khung xe,
  • Chassis section

    bộ phận khung xe, mặt cắt khung xe,
  • Chassis spring

    nhíp khung xe,
  • ChassÐ

    Danh từ: bước lướt (khiêu vũ), Nội động từ: bước lướt (khiêu...
  • Chassð

    danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
  • Chaste

    / tʃeist /, Tính từ: trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn),...
  • Chasten

    / 't∫eisn /, Ngoại động từ: uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), chế ngự, kiềm...
  • Chasteness

    / ´tʃeistnis /,
  • Chastily

    Phó từ: trong sạch, trong trắng,
  • Chastise

    / tʃæs´taiz /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, Đánh đập, hình...
  • Chastisement

    / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top