Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chat

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃæt/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
chat show
chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng

Nội động từ

Nói chuyện phiếm, tán gẫu

Chuyên ngành

Toán & tin

chuyện gẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babble , bull session , chatter , conversation , converse , gab * , gas * , gossip , heart-to-heart , hot air * , jabber * , palaver , prattle * , rap * , rap session , t

Xem thêm các từ khác

  • Chat (vs)

    chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • Chat area

    vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • Chat forum

    hội thảo vui,
  • Chat link

    tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
  • Chat message

    thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • Chat room

    kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • Chat show

    thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Chat window

    cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • Chat wood

    gỗ cành,
  • Chateau

    / ˈʃætəʊ /, Danh từ: lâu đài, loại nhà lớn ở miền quê nước pháp, lâu đài,
  • Chateaubriand

    Danh từ: món bít tết dày,
  • Chatelaine

    / ´ʃætə¸lein /, Danh từ: dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích, bà chủ phong lưu ở nông...
  • Chaton

    Danh từ: mặt nhẫn,
  • Chatoyant

    / ʃə´tɔiənt /, tính từ, Óng ánh nhiều màu, danh từ, viên ngọc óng ánh nhiều màu,
  • Chats

    vụn đá trong quặng,
  • Chattain stage

    bậc chatti,
  • Chattel

    / tʃætl /, Danh từ, (thường) số nhiều: Động sản, Kỹ thuật chung:...
  • Chattel mortgage

    vay thế chấp động sản, chattel mortgage bond, giấy vay thế chấp động sản
  • Chattel mortgage bond

    giấy vay thế chấp động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top