- Từ điển Anh - Việt
Chattel
Nghe phát âmMục lục |
/tʃætl/
Thông dụng
Danh từ, (thường) số nhiều
Động sản
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động sản
Kinh tế
vật tư hữu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing , belongings , capital , effects , gear , goods , slave , wares
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chattel mortgage
vay thế chấp động sản, chattel mortgage bond, giấy vay thế chấp động sản -
Chattel mortgage bond
giấy vay thế chấp động sản, -
Chattel slavery system
Thành Ngữ:, chattel slavery system, chế độ chiếm hữu nô lệ -
Chattels
, -
Chattels mortgage
sự thế chấp động sản, -
Chattels mortgage bond
trái phiếu (công ty) thế chấp động sản, -
Chattels real
chuẩn bất động sản, tài sản thuê mướn (như quyền về đất đai), -
Chatter
/ 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên... -
Chatter-resistant
Tính từ: chống rung, -
Chatter bump
rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung], -
Chatter motion
chuyển động rung, -
Chatterbox
/ ´tʃætə¸bɔks /, Danh từ: Đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ mỹ,nghĩa... -
Chatterer
/ ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, -
Chattering
tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung], -
Chattily
Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về... -
Chattiness
/ ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa, -
Chatty
/ ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng)... -
Chatty ore
quặng phân tán nhỏ, -
Chauffer
/ ´tʃɔ:fə /, danh từ, lò than nhỏ, lồng ấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.