Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃek¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

xem checkup
Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra

Kinh tế

sự kiểm tra
check-up of documents
sự kiểm tra chứng từ
check-up on the spot
sự kiểm tra tại chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top