Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Checking machine

Cơ khí & công trình

máy đo lường kiểm tra

Xem thêm các từ khác

  • Checking number

    số hiệu kiểm tra,
  • Checking nut

    đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm,
  • Checking of quality of goods

    kiểm nghiệm hàng hoá,
  • Checking of switches

    kiểm tra ghi,
  • Checking point

    điểm khống chế, mốc thuỷ chuẩn, điểm khống chế, Địa chất: vị trí, điểm kiểm tra, điểm...
  • Checking procedure

    thủ tục kiểm tra, phương pháp kiểm tra,
  • Checking relay

    rơle kiểm tra,
  • Checking reserve

    dự trữ tiền mặt chi phiếu,
  • Checking routine

    chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục...
  • Checking sheet

    phiếu kiểm tra,
  • Checking surface

    mặt chuẩn kiểm tra, mặt chuẩn kiểm tra,
  • Checking system

    hệ kiểm tra, hệ thống kiểm tra,
  • Checking table

    bảng thí nghiệm, bảng kiểm tra, băng thử,
  • Checking test

    sự thử nghiệm kiểm tra,
  • Checking the market

    rà soát thị trường,
  • Checking traverse

    cách (phương pháp) kiểm tra, đường sườn kiểm tra,
  • Checklist

    / 't∫eklist /, Danh từ: bảng liệt kê những mục cần kiểm tra,
  • Checkmate

    / 'tʃek'meit /, Danh từ: (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất...
  • Checkout

    / tʃekaut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, sự phát hiện lỗi, checkout...
  • Checkout clerk

    nhân viên tiếp tân (ở khách sạn), thu ngân viên (ở siêu thị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top