Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Checklist

Mục lục

/'t∫eklist/

Thông dụng

Danh từ

Bảng liệt kê những mục cần kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Checkmate

    / 'tʃek'meit /, Danh từ: (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất...
  • Checkout

    / tʃekaut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, sự phát hiện lỗi, checkout...
  • Checkout clerk

    nhân viên tiếp tân (ở khách sạn), thu ngân viên (ở siêu thị),
  • Checkout compiler

    bộ biên dịch kiểm tra,
  • Checkout desk

    bàn tiếp tân (ở khách sạn),
  • Checkout environment area

    đánh dấu bằng điểm kiểm tra, vùng môi trường kiểm tra,
  • Checkout lane

    quầy thu tiền ở nối ra,
  • Checkout time

    thời gian kiểm chứng, thời gian thẩm tra, thời gian kiểm tra, giờ tan tầm,
  • Checkpoint

    / ´tʃek¸pɔint /, Toán & tin: kiểm tra điểm, đặt điểm kiểm tra, tạo điểm kiểm tra,
  • Checkpoint Reference Number (CRN)

    số chuẩn của điểm kiểm tra,
  • Checkpoint data set

    tập dữ liệu để kiểm tra,
  • Checkpoint record

    bản ghi điểm kiểm tra,
  • Checkpoint tape

    bảng điểm kiểm tra,
  • Checkroom

    nơi gửi áo mũ, phòng gửi hành lý (ở bến xe),
  • Checkrow

    Danh từ: dải đất, ô đất, thửa ruộng,
  • Checkrow chain

    xích đo, xích kiểm,
  • Checks

    vải carô,
  • Checkstand

    quầy (kiểm hàng) tính tiền (ở siêu thị),
  • Checksum

    kiểm tra tổng,
  • Checksum set

    tập hợp tổng kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top