Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Checkup floatation

Nghe phát âm

Xây dựng

sự tuyển nổi kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Checkup testing

    sự lấy mẫu kiểm tra,
  • Checkweighing machine

    máy cân kiểm tra,
  • Cheddar

    / ´tʃedə /, Danh từ: một loại phó mát dầy,
  • Cheddite

    thuốc nổ seđit, Địa chất: sedit (thuốc nổ),
  • Cheek

    / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời...
  • Cheek-bone

    / ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má,
  • Cheek-tooth

    Danh từ: răng hàm,
  • Cheek bone

    xương gò má, xương quyền,
  • Cheek by jowl

    Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • Cheek of block

    tấm bên của thân máy,
  • Cheek pouch

    Danh từ: túi đựng thức ăn ở má,
  • Cheek rail support

    sắt chống ray hộ bánh,
  • Cheek teeth

    răng hàm,
  • Cheek valve

    van chặn, van kiểm tra,
  • Cheek wall

    tường bên,
  • Cheekily

    Phó từ: láo xược, xấc xược,
  • Cheekiness

    / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top