Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheek valve

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

van chặn
van kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheek wall

    tường bên,
  • Cheekily

    Phó từ: láo xược, xấc xược,
  • Cheekiness

    / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ,...
  • Cheeking

    sự gia công má (khuỷu),
  • Cheeks

    ,
  • Cheeky

    / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ,...
  • Cheep

    / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ:...
  • Cheeper

    / ´tʃi:pə /,
  • Cheer

    / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng...
  • Cheerful

    / ´tʃiəful /, Tính từ: vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng,...
  • Cheerfully

    Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi...
  • Cheerfulness

    / ´tʃiəfulnis /, danh từ, sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
  • Cheerily

    Phó từ: vui vẻ, phấn khởi,
  • Cheeriness

    / ´tʃiərinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự phấn khởi,
  • Cheering

    Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top