Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheerfulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃiəfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
Sự vui mắt, sự vui vẻ
Sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , buoyancy , cheer , cheerfulness , cheeriness , comfort , delight , encouragement , exuberance , gaiety , geniality , gladness , glee , good cheer , hilarity , hopefulness , jauntiness , jocundity , joy , joyousness , light-heartedness , liveliness , merriment , mirth , optimism , solace , beatitude , blessedness , bliss , felicity , joyfulness

Từ trái nghĩa

noun
cheerlessness , gloom , sadness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheerily

    Phó từ: vui vẻ, phấn khởi,
  • Cheeriness

    / ´tʃiərinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự phấn khởi,
  • Cheering

    Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui...
  • Cheerio

    / ´tʃiəriou /, Thán từ: (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!, chúc sức...
  • Cheerleader

    / tʃiə´li:də /, Danh từ: (us) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác...
  • Cheerless

    / 't∫iəlis /, Tính từ: buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất...
  • Cheerlessly

    Phó từ: Ủ rũ, buồn bã,
  • Cheerlessness

    / ´tʃiəlisnis /, danh từ, sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm, sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất...
  • Cheers

    ,
  • Cheers!

    Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • Cheery

    / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cheese

    / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ:...
  • Cheese-and-curd cake

    bánh rán fomat tươi,
  • Cheese-board

    Danh từ: thớt dùng để cắt phó mát,
  • Cheese-cake

    / ´tʃi:z¸keik /, danh từ, bánh kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art),...
  • Cheese-cloth

    / ´tʃi:z¸klɔθ /, danh từ, vải thưa,
  • Cheese-drainer

    Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • Cheese-head bolt

    bulông đầu trụ phẳng, bulông có đầu hình trụ,
  • Cheese-head rivet

    đinh tán đầu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top