Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheers!

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thành Ngữ

cheers!
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)

Xem thêm cheer


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheery

    / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cheese

    / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ:...
  • Cheese-and-curd cake

    bánh rán fomat tươi,
  • Cheese-board

    Danh từ: thớt dùng để cắt phó mát,
  • Cheese-cake

    / ´tʃi:z¸keik /, danh từ, bánh kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art),...
  • Cheese-cloth

    / ´tʃi:z¸klɔθ /, danh từ, vải thưa,
  • Cheese-drainer

    Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • Cheese-head bolt

    bulông đầu trụ phẳng, bulông có đầu hình trụ,
  • Cheese-head rivet

    đinh tán đầu tròn,
  • Cheese-head screw

    vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • Cheese-head – bolt

    bu lông đầu trụ phẳng,
  • Cheese-off

    Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy,
  • Cheese-paring

    / ´tʃi:z¸pɛəriη /, Danh từ: bì phó mát; vụn phó mát, tính hà tiện, tính bủn xỉn, ( số nhiều)...
  • Cheese-rennet

    Danh từ: men dịch vị,
  • Cheese-starter room

    phòng len men fomat,
  • Cheese and meat loaf

    bánh mì thịt và fomat,
  • Cheese antenna

    ăng ten gương parabôn dẹp, ăng ten parbon trụ dẹt,
  • Cheese cake

    bánh ngọt có nhân quả,
  • Cheese cellar

    hầm bảo quản fomát,
  • Cheese coagulum

    cục fomat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top