Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheery

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃiəri/

Thông dụng

Tính từ

Vui vẻ, hân hoan, hí hửng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful , festive , joyful , joyous , pleasing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top