Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheesy

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃi:zi/

Thông dụng

Tính từ

Có chất phó mát; có mùi phó mát
Đúng mốt; sang, bảnh, sến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

Chuyên ngành

Kinh tế

có chất fomat
có mùi fomat

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , cheap , lousy , miserable , paltry , poor , rotten , sleazy , trashy , caseous , inferior , shabby , worthless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top