Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chellophasty

Y học

giải phẩu tạo hình môi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chellorrhaphy

    thủ thuật khâu môi,
  • Chelloschisis

    chứng sứt môi,
  • Chellosis

    chứng sợ lạnh,
  • Cheloid

    sẹo lồi,
  • Chelonian

    / kə´lɔniən /, Tính từ: thuộc lớp phụ rùa, Danh từ: Động vật...
  • Chelr-

    prefix. chỉ bàn tay.,
  • Chelrapsia

    xoabóp.,
  • Chelrarthritis

    viêm khớp bàn tay,
  • Chelrognomy

    phương pháp xem bàn tay,
  • Chelropompholyx

    chứng tổ đỉa,
  • Chelsea

    / 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner,...
  • Chelsea bun

    Thành Ngữ: bánh bao nhân quả, chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả
  • Chelsea pensioner

    Thành Ngữ:, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
  • Chemaical

    hóa học,
  • Chemasthenia

    (sự) suy quá trình sinh hóacủa cơ thể,
  • Chemiatric

    (thuộc) thuyết y hóa,
  • Chemiatry

    thuyết y hóa,
  • Chemic

    Tính từ: thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim,
  • Chemical

    / ˈkɛmɪkəl /, Tính từ: (thuộc) hoá học, Danh từ: chất hoá học;...
  • Chemical-ion pump

    bơm dùng iôn hóa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top